Halvimmat ja nopeimmat bussit Hồ Chí Minhin kaupunki – Vũng Tàu
Halvin hinta
5€
Keskihinta
7€
Lyhin matka-aika
2 t 15 min
Keskim. kesto
2 t 15 min
Busseja per päivä
199
Etäisyys
64 km
Jos haluat saada lipun edullisesti, suosittelemme varaamaan sen mahdollisimman ajoissa ja välttämään ruuhka-aikoja.
Lippu reitille Hồ Chí Minhin kaupunki–Vũng Tàu maksaa keskimäärin 7€, jos ostat sen lähtöpäivänä, mutta edullisimmillaan liput voivat maksaa vain 5€.
Reitillä Hồ Chí Minhin kaupunki–Vũng Tàu kulkee päivässä yhteensä 199 bussia, joista 199 on suoria yhteyksiä. Vaihtoyhteyksien välttäminen on siis melko helppoa.
Matkan pituus on 64 km, ja pe 21.11. matka-aika on suorilla bussiyhteyksillä keskimäärin 2 t 15 min . Jos kuitenkin ajoitat matkasi oikein, matka-aika voi olla vain 2 t 15 min .
Hitaimmilla busseilla matka kestää 2 t 15 min ja sisältää usein ainakin yhden vaihdon, mutta budjettimatkailija voi onnistua säästämään niillä rahaa.
Thanh Phong (Xuyên Mộc)
Thanh Phong (Xuyên Mộc)
Toàn Thắng - Vũng Tàu
Toàn Thắng - Vũng Tàu
Toàn Thắng - Vũng Tàu
Anh Quốc Limousine
Anh Quốc Limousine
Anh Quốc Limousine
Anh Quốc Limousine
Anh Quốc LimousineMatkatiedot
Vertaa lautta ja bussi yhteysvälillä Hồ Chí Minhin kaupunki–Vũng Tàu
Omion suositus on bussi, sillä se on suosituin matkustustapa yhteysvälillä Hồ Chí Minhin kaupunki–Vũng Tàu Omion käyttäjien keskuudessa. Jos hinta on tärkein, valitse matkustustavaksi bussi – lipun hinta on edullisimmillaan 5€. Jos aika on kortilla, lautta on paras vaihtoehto – matka-aika on parhaimmillaan vain 1t 45m. Lippujen hintahaarukka riippuu matkustustavasta: bussi maksaa keskimäärin 5€ ja lautta noin 13€.
Etäisyys: 64 km
Vertaa bus ja
Suosituin Bussi | Lautta |
|---|---|
5€ Keskihinta Halvin | 13€ Keskihinta |
2t 39m Keskimääräinen kokonaiskesto 2t 9m Kyydissäoloaika + 30m Lisäaika* | 2t 45m Keskimääräinen kokonaiskesto Nopein 1t 45m Kyydissäoloaika + 1t 0m Lisäaika* |
Suorat yhteydet | Suorat yhteydet |
Reaaliaikaiset lähdöt
Hồ Chí Minhin kaupunki–Vũng Tàu-bussien lähtöajat
Alla olevasta taulukosta näet reaaliaikaiset lähdöt (bussit) yhteysvälillä Hồ Chí Minhin kaupunki–Vũng Tàu tänään torstai 20. marraskuuta. Voit myös päivittää alla olevat tulokset manuaalisesti, jotta näet ajantasaiset bussimatkat.
| Yhtiö | Lähtöaika | Kesto | Saapumisaika | Vaihdot | Liput |
|---|---|---|---|---|---|
Anh Quốc Limousine | 13.00 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t30 | 15.30 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 13.00 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t45 | 15.45 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 13.00 Hồ Chí Minhin kaupunki | 3t00 | 16.00 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Anh Quốc Limousine | 13.10 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t20 | 15.30 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 13.30 Hồ Chí Minhin kaupunki | 3t00 | 16.30 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 13.30 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t45 | 16.15 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Anh Quốc Limousine | 13.31 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t15 | 15.46 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 14.00 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t45 | 16.45 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 14.00 Hồ Chí Minhin kaupunki | 3t00 | 17.00 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Anh Quốc Limousine | 14.00 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t30 | 16.30 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Anh Quốc Limousine | 14.01 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t15 | 16.16 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Anh Quốc Limousine | 14.10 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t20 | 16.30 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 14.30 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t45 | 17.15 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Anh Quốc Limousine | 14.30 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t30 | 17.00 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 14.30 Hồ Chí Minhin kaupunki | 3t00 | 17.30 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Anh Quốc Limousine | 14.40 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t20 | 17.00 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 15.00 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t45 | 17.45 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 15.00 Hồ Chí Minhin kaupunki | 3t00 | 18.00 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 15.30 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t45 | 18.15 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 15.30 Hồ Chí Minhin kaupunki | 3t00 | 18.30 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 16.00 Hồ Chí Minhin kaupunki | 3t00 | 19.00 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 16.00 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t45 | 18.45 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 21.00 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t30 | 23.30 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 21.00 Hồ Chí Minhin kaupunki | 3t00 | 0.00 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 21.00 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t45 | 23.45 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 21.30 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t45 | 0.15 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 21.30 Hồ Chí Minhin kaupunki | 3t00 | 0.30 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 22.00 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t45 | 0.45 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 22.00 Hồ Chí Minhin kaupunki | 3t00 | 1.00 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 22.30 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t45 | 1.15 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 22.30 Hồ Chí Minhin kaupunki | 3t00 | 1.30 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Thanh Phong (Xuyên Mộc) | 22.45 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t45 | 1.30 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Thanh Phong (Xuyên Mộc) | 22.45 Hồ Chí Minhin kaupunki | 3t30 | 2.15 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 23.00 Hồ Chí Minhin kaupunki | 3t00 | 2.00 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Xe Nhà Mình 72 | 23.00 Hồ Chí Minhin kaupunki | 4t00 | 3.00 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Xe Nhà Mình 72 | 23.00 Hồ Chí Minhin kaupunki | 4t00 | 3.00 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 23.00 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t45 | 1.45 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Xe Nhà Mình 72 | 23.15 Hồ Chí Minhin kaupunki | 3t45 | 3.00 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 23.30 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t45 | 2.15 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 23.30 Hồ Chí Minhin kaupunki | 3t00 | 2.30 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Anh Quốc Limousine | 23.31 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t30 | 2.01 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Anh Quốc Limousine | 23.41 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t20 | 2.01 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
| perjantai 21. marraskuuta | |||||
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 0.00 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t30 | 2.30 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Xe Nhà Mình 72 | 0.00 Hồ Chí Minhin kaupunki | 4t00 | 4.00 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 0.00 Hồ Chí Minhin kaupunki | 3t00 | 3.00 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 0.00 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t45 | 2.45 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Xe Nhà Mình 72 | 0.00 Hồ Chí Minhin kaupunki | 4t00 | 4.00 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Xe Nhà Mình 72 | 0.03 Hồ Chí Minhin kaupunki | 4t00 | 4.03 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Xe Nhà Mình 72 | 0.03 Hồ Chí Minhin kaupunki | 4t00 | 4.03 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Xe Nhà Mình 72 | 0.15 Hồ Chí Minhin kaupunki | 3t45 | 4.00 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Xe Nhà Mình 72 | 0.18 Hồ Chí Minhin kaupunki | 3t45 | 4.03 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Anh Quốc Limousine | 0.30 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t30 | 3.00 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 0.30 Hồ Chí Minhin kaupunki | 3t00 | 3.30 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 0.30 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t45 | 3.15 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 0.30 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t30 | 3.00 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Anh Quốc Limousine | 0.40 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t20 | 3.00 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Xe Nhà Mình 72 | 1.00 Hồ Chí Minhin kaupunki | 4t00 | 5.00 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 1.00 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t45 | 3.45 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Xe Nhà Mình 72 | 1.00 Hồ Chí Minhin kaupunki | 4t00 | 5.00 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 1.00 Hồ Chí Minhin kaupunki | 3t00 | 4.00 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 1.00 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t30 | 3.30 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Xe Nhà Mình 72 | 1.02 Hồ Chí Minhin kaupunki | 4t00 | 5.02 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Xe Nhà Mình 72 | 1.02 Hồ Chí Minhin kaupunki | 4t00 | 5.02 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Xe Nhà Mình 72 | 1.15 Hồ Chí Minhin kaupunki | 3t45 | 5.00 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Xe Nhà Mình 72 | 1.17 Hồ Chí Minhin kaupunki | 3t45 | 5.02 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 1.30 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t30 | 4.00 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 1.30 Hồ Chí Minhin kaupunki | 3t00 | 4.30 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 1.30 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t45 | 4.15 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Anh Quốc Limousine | 1.31 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t30 | 4.01 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Anh Quốc Limousine | 1.41 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t20 | 4.01 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 2.00 Hồ Chí Minhin kaupunki | 3t00 | 5.00 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Xe Nhà Mình 72 | 2.00 Hồ Chí Minhin kaupunki | 4t00 | 6.00 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 2.00 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t45 | 4.45 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Anh Quốc Limousine | 2.00 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t30 | 4.30 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Xe Nhà Mình 72 | 2.00 Hồ Chí Minhin kaupunki | 4t00 | 6.00 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Anh Quốc Limousine | 2.10 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t20 | 4.30 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Xe Nhà Mình 72 | 2.15 Hồ Chí Minhin kaupunki | 3t45 | 6.00 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 2.30 Hồ Chí Minhin kaupunki | 3t00 | 5.30 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 2.30 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t45 | 5.15 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Anh Quốc Limousine | 2.31 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t15 | 4.46 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 3.00 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t45 | 5.45 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Xe Nhà Mình 72 | 3.00 Hồ Chí Minhin kaupunki | 4t00 | 7.00 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 3.00 Hồ Chí Minhin kaupunki | 3t00 | 6.00 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 3.00 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t30 | 5.30 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Xe Nhà Mình 72 | 3.00 Hồ Chí Minhin kaupunki | 4t00 | 7.00 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Xe Nhà Mình 72 | 3.15 Hồ Chí Minhin kaupunki | 3t45 | 7.00 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 3.30 Hồ Chí Minhin kaupunki | 3t00 | 6.30 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 3.30 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t45 | 6.15 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 3.30 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t30 | 6.00 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Anh Quốc Limousine | 3.31 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t15 | 5.46 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 4.00 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t45 | 6.45 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Anh Quốc Limousine | 4.00 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t30 | 6.30 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Xe Nhà Mình 72 | 4.00 Hồ Chí Minhin kaupunki | 4t00 | 8.00 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Xe Nhà Mình 72 | 4.00 Hồ Chí Minhin kaupunki | 4t00 | 8.00 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 4.00 Hồ Chí Minhin kaupunki | 3t00 | 7.00 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Anh Quốc Limousine | 4.10 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t20 | 6.30 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Xe Nhà Mình 72 | 4.15 Hồ Chí Minhin kaupunki | 3t45 | 8.00 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 4.30 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t30 | 7.00 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 4.30 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t45 | 7.15 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 4.30 Hồ Chí Minhin kaupunki | 3t00 | 7.30 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Anh Quốc Limousine | 4.31 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t15 | 6.46 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Xe Nhà Mình 72 | 5.00 Hồ Chí Minhin kaupunki | 4t00 | 9.00 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 5.00 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t30 | 7.30 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 5.00 Hồ Chí Minhin kaupunki | 3t00 | 8.00 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Xe Nhà Mình 72 | 5.00 Hồ Chí Minhin kaupunki | 4t00 | 9.00 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 5.00 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t45 | 7.45 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Anh Quốc Limousine | 5.00 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t30 | 7.30 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Anh Quốc Limousine | 5.10 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t20 | 7.30 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Xe Nhà Mình 72 | 5.15 Hồ Chí Minhin kaupunki | 3t45 | 9.00 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 5.30 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t45 | 8.15 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 5.30 Hồ Chí Minhin kaupunki | 3t00 | 8.30 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Anh Quốc Limousine | 5.31 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t15 | 7.46 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 6.00 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t45 | 8.45 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Anh Quốc Limousine | 6.00 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t30 | 8.30 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Xe Nhà Mình 72 | 6.00 Hồ Chí Minhin kaupunki | 4t00 | 10.00 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Xe Nhà Mình 72 | 6.00 Hồ Chí Minhin kaupunki | 4t00 | 10.00 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 6.00 Hồ Chí Minhin kaupunki | 3t00 | 9.00 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Anh Quốc Limousine | 6.10 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t20 | 8.30 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Xe Nhà Mình 72 | 6.15 Hồ Chí Minhin kaupunki | 3t45 | 10.00 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 6.30 Hồ Chí Minhin kaupunki | 3t00 | 9.30 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 6.30 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t45 | 9.15 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Anh Quốc Limousine | 6.31 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t15 | 8.46 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 7.00 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t45 | 9.45 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Xe Nhà Mình 72 | 7.00 Hồ Chí Minhin kaupunki | 4t00 | 11.00 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Anh Quốc Limousine | 7.00 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t30 | 9.30 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Xe Nhà Mình 72 | 7.00 Hồ Chí Minhin kaupunki | 4t00 | 11.00 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 7.00 Hồ Chí Minhin kaupunki | 3t00 | 10.00 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Xe Nhà Mình 72 | 7.02 Hồ Chí Minhin kaupunki | 4t00 | 11.02 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Xe Nhà Mình 72 | 7.02 Hồ Chí Minhin kaupunki | 4t00 | 11.02 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Anh Quốc Limousine | 7.10 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t20 | 9.30 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Xe Nhà Mình 72 | 7.15 Hồ Chí Minhin kaupunki | 3t45 | 11.00 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Xe Nhà Mình 72 | 7.17 Hồ Chí Minhin kaupunki | 3t45 | 11.02 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Anh Quốc Limousine | 7.30 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t30 | 10.00 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 7.30 Hồ Chí Minhin kaupunki | 3t00 | 10.30 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 7.30 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t45 | 10.15 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Anh Quốc Limousine | 7.31 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t15 | 9.46 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Anh Quốc Limousine | 7.40 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t20 | 10.00 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Xe Nhà Mình 72 | 8.00 Hồ Chí Minhin kaupunki | 4t00 | 12.00 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Anh Quốc Limousine | 8.00 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t30 | 10.30 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 8.00 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t45 | 10.45 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Xe Nhà Mình 72 | 8.00 Hồ Chí Minhin kaupunki | 4t00 | 12.00 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 8.00 Hồ Chí Minhin kaupunki | 3t00 | 11.00 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 8.00 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t30 | 10.30 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Xe Nhà Mình 72 | 8.02 Hồ Chí Minhin kaupunki | 4t00 | 12.02 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Xe Nhà Mình 72 | 8.02 Hồ Chí Minhin kaupunki | 4t00 | 12.02 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Anh Quốc Limousine | 8.10 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t20 | 10.30 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Xe Nhà Mình 72 | 8.15 Hồ Chí Minhin kaupunki | 3t45 | 12.00 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Xe Nhà Mình 72 | 8.17 Hồ Chí Minhin kaupunki | 3t45 | 12.02 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 8.30 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t45 | 11.15 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Anh Quốc Limousine | 8.30 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t30 | 11.00 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 8.30 Hồ Chí Minhin kaupunki | 3t00 | 11.30 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Anh Quốc Limousine | 8.31 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t15 | 10.46 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Anh Quốc Limousine | 8.40 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t20 | 11.00 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 9.00 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t45 | 11.45 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Anh Quốc Limousine | 9.00 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t30 | 11.30 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 9.00 Hồ Chí Minhin kaupunki | 3t00 | 12.00 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Xe Nhà Mình 72 | 9.02 Hồ Chí Minhin kaupunki | 4t00 | 13.02 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Xe Nhà Mình 72 | 9.02 Hồ Chí Minhin kaupunki | 4t00 | 13.02 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Xe Nhà Mình 72 | 9.03 Hồ Chí Minhin kaupunki | 4t00 | 13.03 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Xe Nhà Mình 72 | 9.03 Hồ Chí Minhin kaupunki | 4t00 | 13.03 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Anh Quốc Limousine | 9.10 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t20 | 11.30 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Xe Nhà Mình 72 | 9.17 Hồ Chí Minhin kaupunki | 3t45 | 13.02 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Xe Nhà Mình 72 | 9.18 Hồ Chí Minhin kaupunki | 3t45 | 13.03 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 9.30 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t45 | 12.15 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 9.30 Hồ Chí Minhin kaupunki | 3t00 | 12.30 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Xe Nhà Mình 72 | 10.00 Hồ Chí Minhin kaupunki | 4t00 | 14.00 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 10.00 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t45 | 12.45 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 10.00 Hồ Chí Minhin kaupunki | 3t00 | 13.00 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Xe Nhà Mình 72 | 10.00 Hồ Chí Minhin kaupunki | 4t00 | 14.00 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Anh Quốc Limousine | 10.00 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t30 | 12.30 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Xe Nhà Mình 72 | 10.02 Hồ Chí Minhin kaupunki | 4t00 | 14.02 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Xe Nhà Mình 72 | 10.02 Hồ Chí Minhin kaupunki | 4t00 | 14.02 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Anh Quốc Limousine | 10.10 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t20 | 12.30 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Xe Nhà Mình 72 | 10.15 Hồ Chí Minhin kaupunki | 3t45 | 14.00 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Xe Nhà Mình 72 | 10.17 Hồ Chí Minhin kaupunki | 3t45 | 14.02 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 10.30 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t45 | 13.15 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 10.30 Hồ Chí Minhin kaupunki | 3t00 | 13.30 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Anh Quốc Limousine | 10.31 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t15 | 12.46 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 11.00 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t30 | 13.30 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Anh Quốc Limousine | 11.00 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t30 | 13.30 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 11.00 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t45 | 13.45 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Xe Nhà Mình 72 | 11.00 Hồ Chí Minhin kaupunki | 4t00 | 15.00 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Xe Nhà Mình 72 | 11.00 Hồ Chí Minhin kaupunki | 4t00 | 15.00 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 11.00 Hồ Chí Minhin kaupunki | 3t00 | 14.00 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Xe Nhà Mình 72 | 11.02 Hồ Chí Minhin kaupunki | 4t00 | 15.02 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Xe Nhà Mình 72 | 11.02 Hồ Chí Minhin kaupunki | 4t00 | 15.02 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Anh Quốc Limousine | 11.10 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t20 | 13.30 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Xe Nhà Mình 72 | 11.15 Hồ Chí Minhin kaupunki | 3t45 | 15.00 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Xe Nhà Mình 72 | 11.17 Hồ Chí Minhin kaupunki | 3t45 | 15.02 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 11.30 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t45 | 14.15 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 11.30 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t30 | 14.00 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 11.30 Hồ Chí Minhin kaupunki | 3t00 | 14.30 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Anh Quốc Limousine | 11.31 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t15 | 13.46 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 12.00 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t45 | 14.45 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Xe Nhà Mình 72 | 12.00 Hồ Chí Minhin kaupunki | 4t00 | 16.00 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 12.00 Hồ Chí Minhin kaupunki | 3t00 | 15.00 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Xe Nhà Mình 72 | 12.00 Hồ Chí Minhin kaupunki | 4t00 | 16.00 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Xe Nhà Mình 72 | 12.15 Hồ Chí Minhin kaupunki | 3t45 | 16.00 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 12.30 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t45 | 15.15 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Toàn Thắng - Vũng Tàu | 12.30 Hồ Chí Minhin kaupunki | 3t00 | 15.30 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Anh Quốc Limousine | 12.31 Hồ Chí Minhin kaupunki | 2t15 | 14.46 Vũng Tàu | 0 vaihtoasuora | |
Tämä on päivän viimeinen bussi. | |||||
Etsi tämän matkan kaikki päivämäärät ja ajat
VERTAILE Hinnat matkustustavoittain
Vertaa matkustustapojen (lautta ja bussi) hintoja seuraavan kolmen viikon aikana. Voit tarkistaa parhaat tarjoukset yhdellä silmäyksellä, löytää halvimmat hinnat ja valita budjettiisi sopivan vaihtoehdon.
21.11.
22.11.
23.11.
24.11.
25.11.
26.11.
27.11.
Matkan tiedot
Yleiskatsaus: Bussiyhteys reitillä Hồ Chí Minhin kaupunki–Vũng Tàu
Bussit liikennöivät yhteysvälillä Hồ Chí Minhin kaupunki–Vũng Tàu keskimäärin 148 kertaa päivässä, ja matka kestää noin 2t 9m. Bussilippujen hinta tällä reitillä on halvimmillaan 5€, jos varaat ne hyvissä ajoin.
bussit kulkevat 148 kertaa päivässä. Varhaisin bussi lähtee klo 01:40 ja viimeinen klo 23:10. Nopein bussi taittaa 64 km:n matkan ajassa 2t 15m.
Etäisyys 64 km |
Bussimatkan keskimääräinen kesto 2t 9m |
Halvimmat liput 5€ |
Bussilähdöt päivässä 148 |
Suora bussiyhteys 148 |
Nopein bussi 2t 15m |
Ensimmäinen bussi 01:40 |
Viimeinen bussi 23:10 |
Bussiyhtiöt: Vie Limousine, Anh Quốc Limousine, Hoa Mai, Thành Vinh (Vũng Tàu), Toàn Thắng - Vũng Tàu Hồ Chí Minhin kaupunki–Vũng TàuVoit matkustaa bussilla Hồ Chí Minhin kaupunki ja Vũng Tàu välillä Vie Limousine, Anh Quốc Limousine, Hoa Mai, Thành Vinh (Vũng Tàu), Toàn Thắng - Vũng Tàu kanssa hintaan alkaen 5€. Kun etsit aikatauluja ja lippuja, Omio näyttää sinulle parhaan matkan.
Vie Limousine
Anh Quốc Limousine
Hoa Mai
Thành Vinh (Vũng Tàu)
Toàn Thắng - Vũng Tàu
Matkustusvinkkejä: Bussit Hồ Chí Minhin kaupunki–Vũng Tàu
Hae vastauksia yleisimpiin kysymyksiin bussimatkoista reitillä Hồ Chí Minhin kaupunki–Vũng Tàu. Usein kysytyistä kysymyksistämme löydät kaiken, mitä tarvitset matkasi suunnitteluun – matka-ajat ja lippujen hinnat, suorat yhteydet, ensimmäiset ja viimeiset lähdöt sekä jopa sen, kulkeeko reitti kauniiden maisemien halki. Etsitpä sitten nopeinta tai edullisinta vaihtoehtoa (bussi) tai vinkkejä, joiden avulla saat kaiken irti vierailustasi määränpäässä Vũng Tàu, tämän oppaan avulla matkustat fiksusti ja luottavaisin mielin.

Löytääksesi edullisimmat bussiliput paikasta Hồ Chí Minhin kaupunki paikkaan Vũng Tàu, seuraa näitä vinkkejä:
Aloita etsintäsi nyt ja vertaile lippujen hintoja parhaan tarjouksen löytämiseksi!
suositut linja-autoasemat
Tärkeät asemat ja lentoasemat tällä matkalla
- 05:00-22:00
- Ilmainen Wi-Fi saatavilla terminaalissa
- Rajoitetusti pysäköintitilaa moottoripyörille ja autoille
- Ruokatori ja katukeittiöt saatavilla
- Saatavilla terminaalin ympärillä olevilla taksipaikoilla.
- Pyörätuoliramppit, apua saatavilla
- Julkiset wc:t saatavilla maksua vastaan
- Bussi: 1, 3, 4, 8, 14, 18, 20, 27, 31, 38, 45
- 05:00-22:00
- Ilmainen Wi-Fi saatavilla
- Ilmainen pysäköinti moottoripyörille, maksullinen pysäköinti autoille
- Lähellä olevat paikalliset ruokakojut ja pienet ravintolat
- Saatavilla nimetyllä taksiasemalla
- Pyörätuoliramppit
- Julkiset wc:t saatavilla
- Bussi: 8, 19, 33, 50, 53, 104
- 05:00-22:00
- Ilmainen Wi-Fi saatavilla
- Saatavilla terminaalin edessä
- Lähellä olevat paikalliset ruokakojut ja pienet ravintolat
- Saatavilla nimetyillä taksiasemilla
- Perusrampeja saatavilla
- Julkiset wc-tilat saatavilla
- Bussi: 03, 04, 08, 53, 104, 122
- 05:00-22:00
- Ilmainen Wi-Fi saatavilla koko terminaalissa
- Pysäköintimahdollisuus moottoripyörille ja autoille
- Ruokatori ja useita paikallisia ruokakojuja saatavilla
- Saatavilla nimetyillä taksiasemilla terminaalin ulkopuolella
- Pyörätuoli pääsy, ramppit
- Julkiset wc-tilat saatavilla
- Bussi: 152, 119, 72, 65
- Lentokenttäbussi: 109, 49
- 05:00-22:00
- Ilmainen Wi-Fi saatavilla terminaalissa
- Rajoitetusti pysäköintitilaa moottoripyörille ja autoille
- Katuruokamyyjät ja pienet ravintolat lähellä
- Saatavilla terminaalin ympärillä olevilla taksipaikoilla.
- Perusrampeja saatavilla
- Julkiset wc:t saatavilla pientä maksua vastaan.
- Bussi: 1, 4, 8, 13, 18, 26, 30, 49
- Metro: Rakennusvaiheessa
- 05:00-22:00
- Ilmainen Wi-Fi saatavilla
- Saatavilla terminaalin edessä
- Ruokakojut ja pienet ravintolat lähellä
- Saatavilla nimetyllä taksiasemalla terminaalin ulkopuolella
- Pyörätuoliramppit
- Julkiset wc:t saatavilla
- Bussi: 1, 2, 3, 4
- Paikalliset minibussipalvelut
Bussit Hồ Chí Minhin kaupunki–Vũng Tàu – etkö löytänyt etsimääsi?
Tässä on linkkejä muille sivuille, joilta tarvitsemasi tiedot voivat löytyä.

